Có 4 kết quả:

聚义 jù yì ㄐㄩˋ ㄧˋ聚義 jù yì ㄐㄩˋ ㄧˋ聚議 jù yì ㄐㄩˋ ㄧˋ聚议 jù yì ㄐㄩˋ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to meet as volunteers for an uprising

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to meet as volunteers for an uprising

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to meet for negotiation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to meet for negotiation

Bình luận 0